匿名 [Nặc Danh]

とくめい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

ẩn danh; sử dụng tên giả

JP: かれ匿名とくめい赤十字せきじゅうじ多額たがくのおかね寄付きふした。

VI: Anh ấy đã ẩn danh quyên góp một số tiền lớn cho Hội Chữ thập đỏ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

匿名とくめい電話でんわがあったんです。
Có một cuộc gọi ẩn danh.
匿名とくめいでも、詳細しょうさい情報じょうほういていただいいても、どちらでも結構けっこうです。
Dù bạn viết ẩn danh hay cung cấp thông tin chi tiết thì tôi cũng được.
その官僚かんりょう匿名とくめい条件じょうけんとして記者きしゃはなしをした。
Vị quan chức đó đã nói chuyện với phóng viên dưới điều kiện giấu tên.

Hán tự

Từ liên quan đến 匿名

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 匿名
  • Cách đọc: とくめい
  • Loại từ: danh từ; tính từ đuôi の
  • Nghĩa khái quát: nặc danh, ẩn danh, giấu tên
  • Cụm thường gặp: 匿名で・匿名の・匿名希望・匿名性・匿名アカウント・匿名化

2. Ý nghĩa chính

  • Giấu danh tính khi đăng, góp ý, tố giác, quyên góp... (ví dụ: 匿名で投稿する, 匿名の寄付).
  • Tính ẩn danh như một thuộc tính của hệ thống/dịch vụ (匿名性が高い/低い).

3. Phân biệt

  • 匿名 vs 実名: 匿名 là không nêu tên; 実名 là dùng tên thật.
  • 匿名 vs 記名/署名: 記名・署名 là có ghi tên/ký tên. Trái nghĩa với 匿名.
  • 匿名 vs 偽名/仮名: 偽名(tên giả)/仮名(tên tạm) vẫn nêu “một cái tên khác”; 匿名 là không nêu tên.
  • 無記名: gần nghĩa với 匿名, thường dùng trong khảo sát/bỏ phiếu “không ghi tên”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 匿名で通報する/匿名の投書/投稿者は匿名を希望している。
  • Thuật ngữ: 匿名性(tính ẩn danh), 匿名化(ẩn danh hóa dữ liệu).
  • Lưu ý sắc thái: 匿名 bảo vệ quyền riêng tư nhưng cũng có thể tạo điều kiện cho phát ngôn thiếu trách nhiệm; văn cảnh sẽ quyết định đánh giá.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
無記名 Đồng nghĩa gần Không ghi tên Khảo sát, bỏ phiếu.
ペンネーム/筆名 Liên quan Bút danh Có tên thay thế, khác 匿名.
仮名/偽名 Liên quan Tên tạm/giả Nêu một cái tên không phải tên thật.
実名 Đối nghĩa Tên thật Trái với ẩn danh.
記名/署名 Đối nghĩa Ghi tên/ký tên Thủ tục có nêu người chịu trách nhiệm.
プライバシー Liên quan Quyền riêng tư Bối cảnh bảo vệ dữ liệu.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 匿: “ẩn, che giấu”. On: トク.
  • 名: “tên, danh tính”. On: メイ.
  • Hán ghép: “ẩn” + “tên” → “nặc danh”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong môi trường số, “ẩn danh” không đồng nghĩa “không truy vết”. Khi dạy người học, tôi khuyến khích dùng 匿名 để bảo vệ bản thân khi cần, đồng thời ý thức trách nhiệm phát ngôn; kết hợp từ như 責任・法的リスク để diễn đạt cân bằng.

8. Câu ví dụ

  • 匿名で通報できます。
    Bạn có thể tố giác một cách ẩn danh.
  • 寄付は匿名でお願いします。
    Vui lòng quyên góp dưới dạng nặc danh.
  • 匿名の投書が編集部に届いた。
    Ban biên tập nhận được thư góp ý ẩn danh.
  • 回答は匿名で集計されます。
    Các câu trả lời sẽ được tổng hợp dưới dạng ẩn danh.
  • 投稿者は匿名を希望している。
    Người đăng mong muốn giữ ẩn danh.
  • この掲示板は匿名性が高い。
    Bảng tin này có tính ẩn danh cao.
  • データを匿名化してから共有する。
    Ẩn danh hóa dữ liệu rồi mới chia sẻ.
  • 匿名だからといって、何を書いてもよいわけではない。
    Không phải vì ẩn danh mà muốn viết gì cũng được.
  • 記事は匿名の関係者による証言に基づいている。
    Bài báo dựa trên lời chứng của các bên liên quan ẩn danh.
  • 応募は匿名可だが、採用時に本人確認を行う。
    Có thể ứng tuyển ẩn danh, nhưng khi tuyển sẽ xác minh danh tính.
💡 Giải thích chi tiết về từ 匿名 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?