Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
匿名性
[Nặc Danh Tính]
とくめいせい
🔊
Danh từ chung
tính ẩn danh
Hán tự
匿
Nặc
ẩn; che chở; bảo vệ
名
Danh
tên; nổi tiếng
性
Tính
giới tính; bản chất
Từ liên quan đến 匿名性
匿名
とくめい
ẩn danh; sử dụng tên giả