匿名性 [Nặc Danh Tính]
とくめいせい

Danh từ chung

tính ẩn danh

Hán tự

Nặc ẩn; che chở; bảo vệ
Danh tên; nổi tiếng
Tính giới tính; bản chất

Từ liên quan đến 匿名性