医院 [Y Viện]
いいん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

phòng khám

JP: 手術しゅじゅつ医院いいんないさん十分じゅっぷん以内いない完了かんりょうします。

VI: Ca phẫu thuật sẽ được hoàn thành trong vòng 30 phút tại phòng khám.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

もしもし、山田やまだ医院いいんです。
Xin chào, đây là phòng khám Yamada.
これは、実話じつわでありますが、ある婦人ふじんがおさんのために評判ひょうばんのいい産科さんか医院いいん入院にゅういんしました。
Đây là câu chuyện có thật, một bà mẹ đã nhập viện vào một bệnh viện sản khoa nổi tiếng để sinh con.

Hán tự

Y bác sĩ; y học
Viện viện; đền

Từ liên quan đến 医院