医院 [Y Viện]

いいん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

phòng khám

JP: 手術しゅじゅつ医院いいんないさん十分じゅっぷん以内いない完了かんりょうします。

VI: Ca phẫu thuật sẽ được hoàn thành trong vòng 30 phút tại phòng khám.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

もしもし、山田やまだ医院いいんです。
Xin chào, đây là phòng khám Yamada.
これは、実話じつわでありますが、ある婦人ふじんがおさんのために評判ひょうばんのいい産科さんか医院いいん入院にゅういんしました。
Đây là câu chuyện có thật, một bà mẹ đã nhập viện vào một bệnh viện sản khoa nổi tiếng để sinh con.

Hán tự

Từ liên quan đến 医院

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 医院
  • Cách đọc: いいん
  • Loại từ: Danh từ (chỉ địa điểm/cơ sở y tế quy mô nhỏ)
  • Nghĩa khái quát: Phòng khám/clinic tư nhân (thường do một bác sĩ mở), quy mô nhỏ hơn 病院
  • Ví dụ tên gọi: 田中内科医院, さくら耳鼻科医院

2. Ý nghĩa chính

  • Cơ sở khám chữa bệnh quy mô nhỏ, thường không có nội trú dài ngày; tương đương “phòng khám/clinic”.
  • Trong pháp lý Nhật, nhiều 医院 được phân loại là 診療所; từ 医院 thường dùng trong tên gọi biển hiệu.
  • Phong cách từ vựng hơi truyền thống; hiện nay cũng thấy クリニック dùng thay thế trong tên cơ sở.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 医院 vs 病院: 病院 là “bệnh viện” quy mô lớn, có nhiều khoa và giường nội trú; 医院 thường nhỏ, khám ngoại trú.
  • 医院 vs 診療所: 診療所 là thuật ngữ pháp lý chung cho cơ sở khám chữa nhỏ; 医院 hay dùng làm tên gọi thân thuộc.
  • 医院 vs クリニック: クリニック là vay mượn (clinic), sắc thái hiện đại; nghĩa sử dụng gần giống.
  • 医院 vs 医務室: 医務室 là “phòng y tế” trong trường/công ty; không phải cơ sở khám chữa độc lập.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Kết hợp thường gặp: 開業する (mở phòng khám), 医院長 (viện trưởng/phụ trách), 小児科/内科/耳鼻科の医院, かかりつけの医院 (phòng khám quen), 継ぐ (kế nghiệp), 休診日.
  • Động từ đi kèm: 行く, 通う, 受診する, 診てもらう.
  • Ngữ cảnh: biển hiệu y tế địa phương, hướng dẫn y tế cộng đồng, giới thiệu cơ sở khám chữa.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
病院 Khác biệt Bệnh viện Quy mô lớn, có nội trú.
診療所 Tương đương Phòng khám (thuật ngữ pháp lý) Danh xưng pháp lý, 医院 hay dùng làm tên gọi.
クリニック Gần nghĩa Clinic Phong cách hiện đại trong tên cơ sở.
開業医 Liên quan Bác sĩ mở phòng khám Người vận hành 医院.
かかりつけ医 Liên quan Bác sĩ gia đình/quản lý sức khỏe Bác sĩ chính tại 医院 quen thuộc.
大学病院 Đối chiếu Bệnh viện đại học Chức năng chuyên sâu, đào tạo.
医務室 Khác biệt Phòng y tế Nội bộ trong trường/công ty.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : y, y học, chữa bệnh.
  • : viện, cơ sở/thiết chế.
  • 医院: “cơ sở y tế” quy mô nhỏ, thân thuộc với cộng đồng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi tìm cơ sở gần nhà ở Nhật, bạn sẽ thấy biển “〜医院” hoặc “〜クリニック”. Cả hai đều là nơi khám ngoại trú; nếu cần nhập viện hoặc phẫu thuật lớn, thường được giới thiệu chuyển lên 病院. Người Nhật hay có “かかりつけの医院” để theo dõi sức khỏe định kỳ và xin giấy giới thiệu khi cần khám chuyên khoa.

8. Câu ví dụ

  • 家の近くの医院に通っている。
    Tôi đi khám đều đặn ở phòng khám gần nhà.
  • この医院は小児科が専門です。
    Phòng khám này chuyên khoa nhi.
  • 今日は医院の休診日だ。
    Hôm nay là ngày nghỉ khám của phòng khám.
  • 熱が下がらないので医院で診てもらった。
    Vì không hạ sốt nên tôi đã đi phòng khám để được khám.
  • 父は町で内科の医院を開業している。
    Bố tôi mở một phòng khám nội khoa trong thị trấn.
  • 長く通っている医院なので安心できる。
    Tôi yên tâm vì đó là phòng khám tôi đi lâu năm.
  • 耳が痛くて耳鼻科の医院に行った。
    Tai bị đau nên tôi đến phòng khám tai mũi họng.
  • 医院の待合室は清潔で静かだ。
    Phòng chờ của phòng khám sạch sẽ và yên tĩnh.
  • 検査結果は来週医院で説明される。
    Kết quả xét nghiệm sẽ được giải thích tại phòng khám vào tuần sau.
  • 祖父の医院を継いで医師になった。
    Tôi kế nghiệp phòng khám của ông và trở thành bác sĩ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 医院 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?