北東
[Bắc Đông]
ほくとう
きたひがし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
đông bắc
JP: 北東方向に土地が低く横たわっていた。
VI: Vùng đất phía đông bắc trải dài thấp thoáng.