Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
化粧着
[Hóa Trang Khán]
けしょうぎ
🔊
Danh từ chung
áo choàng mặc khi trang điểm
Hán tự
化
Hóa
thay đổi; hóa thân; ảnh hưởng; mê hoặc; -hóa
粧
Trang
trang điểm
着
Khán
mặc; đến; mặc; đơn vị đếm cho bộ quần áo
Từ liên quan đến 化粧着
ガウン
váy dạ hội; đầm sang trọng
ネグリジェ
váy ngủ
部屋着
へやぎ
quần áo mặc ở nhà; quần áo thoải mái mặc ở nhà