化粧水
[Hóa Trang Thủy]
けしょうすい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000
Độ phổ biến từ: Top 35000
Danh từ chung
nước hoa hồng; nước dưỡng da
JP: 彼女は化粧水をつけている。
VI: Cô ấy đang thoa nước hoa hồng.