Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
オードトワレ
🔊
Danh từ chung
nước hoa nhẹ
Từ liên quan đến オードトワレ
化粧水
けしょうすい
nước hoa hồng; nước dưỡng da