Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
化学平衡
[Hóa Học Bình Hoành]
かがくへいこう
🔊
Danh từ chung
cân bằng hóa học
Hán tự
化
Hóa
thay đổi; hóa thân; ảnh hưởng; mê hoặc; -hóa
学
Học
học; khoa học
平
Bình
bằng phẳng; hòa bình
衡
Hoành
cân bằng; thước đo; cân
Từ liên quan đến 化学平衡
平衡
へいこう
cân bằng; thăng bằng