匆々
[Thông 々]
怱々 [Thông 々]
匆匆 [Thông Thông]
怱怱 [Thông Thông]
怱々 [Thông 々]
匆匆 [Thông Thông]
怱怱 [Thông Thông]
そうそう
Tính từ đuôi naTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ chung
bận rộn; vội vã
Cụm từ, thành ngữ
📝 thư kết thúc với điều này bắt đầu với 前略, 冠省, v.v.
trân trọng; vội vàng
🔗 草々
Tính từ đuôi naDanh từ chung
⚠️Từ cổ
đơn giản; ngắn gọn