包摂 [Bao Xếp]
ほうせつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bao gồm; hàm ý

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: Luận lý

bao hàm

Hán tự

Bao gói; đóng gói; che phủ; giấu
Xếp thay thế; hấp thụ

Từ liên quan đến 包摂