Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
コノテーション
🔊
Danh từ chung
hàm ý
Từ liên quan đến コノテーション
内包
ないほう
hàm ý
包摂
ほうせつ
bao gồm; hàm ý
含蓄
がんちく
hàm ý; ý nghĩa; chiều sâu của ý nghĩa; sự phức tạp của một vấn đề