包み込む [Bao Liêu]

包みこむ [Bao]

包込む [Bao Liêu]

つつみこむ

Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ

gói lại

JP: ほのおもりつつんだ。

VI: Ngọn lửa đã bao trùm cả khu rừng.

Hán tự

Từ liên quan đến 包み込む