勧説 [Khuyến Thuyết]
かんぜい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

thuyết phục

Hán tự

Khuyến thuyết phục; khuyên; khuyến khích
Thuyết ý kiến; lý thuyết

Từ liên quan đến 勧説