勤まらない [Cần]
つとまらない

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

không phù hợp; không đủ khả năng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれはとてもその仕事しごとつとまらなかった。
Anh ấy không hề phù hợp với công việc đó.

Hán tự

Cần cần cù; làm việc; phục vụ

Từ liên quan đến 勤まらない