能がない [Năng]
能が無い [Năng Vô]
のうがない

Cụm từ, thành ngữTính từ - keiyoushi (đuôi i)

bất tài; không có giá trị

🔗 能のない

Hán tự

Năng khả năng; tài năng; kỹ năng; năng lực
không có gì; không

Từ liên quan đến 能がない