1. Thông tin cơ bản
- Từ: 動機
- Cách đọc: どうき
- Loại từ: Danh từ
- Ý nghĩa khái quát: động cơ, động lực thúc đẩy một hành vi/quyết định
- Cụm thường gặp: 犯行の動機・学習動機・内発的動機・外発的動機・動機づけ/動機付け
- Lưu ý: Không dùng dạng “動機する”. Động từ liên quan là 動機づける (tạo động lực).
2. Ý nghĩa chính
動機 là “lý do nội tại” khiến con người thực hiện một hành vi. Trong đời sống thường nhật có thể hiểu là động cơ, động lực (ví dụ: vì đam mê, vì tiền, vì trách nhiệm). Trong điều tra hình sự, 犯行の動機 nhấn vào động cơ phạm tội. Trong giáo dục/tâm lý, nói đến 学習動機, 内発的動機 (động lực nội sinh) và 外発的動機 (động lực ngoại sinh).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 原因: nguyên nhân (rộng, khách quan). 動機 thiên về lý do tâm lý/chủ quan.
- きっかけ: cái cớ/khởi điểm kích hoạt hành vi; còn 動機 là lý do sâu xa.
- 意図: ý đồ, mục đích có ý thức. 動機 là động lực thúc đẩy, đôi khi vô thức.
- 動因(どういん): thuật ngữ học thuật, gần nghĩa “động cơ/motivating factor”, trang trọng hơn.
- モチベーション: vay mượn, dùng phổ biến trong kinh doanh/giáo dục, gần với 動機づけ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường dùng: N の動機/Vする動機(例:志望する動機)
- Trong phỏng vấn/ES: 志望動機 (động cơ ứng tuyển), 選択の動機.
- Trong giáo dục/tâm lý: 内発的/外発的動機, 動機づけ理論.
- Trong hình sự: 犯行の動機を解明する/特定する。
- Tính từ/đánh giá: 動機が不純だ (động cơ không trong sáng), 動機が高い (động lực cao).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 原因 |
Liên quan/khác biệt |
nguyên nhân |
Khách quan hơn; phạm vi rộng. |
| きっかけ |
Liên quan/khác biệt |
cái cớ, dịp khởi phát |
Nói về điểm khởi đầu, không phải động lực sâu xa. |
| 意図 |
Liên quan |
ý đồ, chủ ý |
Kết quả dự định; khác với động lực nội tại. |
| 動因 |
Đồng nghĩa gần |
động nhân |
Học thuật, trang trọng. |
| モチベーション |
Đồng nghĩa gần |
động lực |
Thông dụng trong kinh doanh/giáo dục. |
| 無関心 |
Đối nghĩa tương đối |
thờ ơ, vô tâm |
Hàm ý thiếu động lực. |
| 志望動機 |
Cụm cố định |
động cơ ứng tuyển |
ES/phỏng vấn xin việc. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 動: động, chuyển động; gợi sự vận hành bên trong.
- 機: cơ, máy; cũng mang nghĩa “cơ hội/cơ chế”.
- Kết hợp: “cơ chế khiến con người chuyển động” → động cơ.
- Biến thể thường gặp: 動機づけ/動機付け (tạo động lực), 内発的動機・外発的動機.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi học từ 動機, bạn nên phân lớp theo “nội sinh” và “ngoại sinh”. Trong giao tiếp, “なぜそうしたのか” có thể hỏi về 動機 (tầng sâu), trong khi “どうして?” thường khơi gợi cả 原因/きっかけ. Ở văn bản pháp luật/hình sự, dùng trang trọng, cần thận trọng khi phán xét “不純な動機” vì dễ mang sắc thái chủ quan.
8. Câu ví dụ
- 犯人の動機はまだ不明のままだ。
Động cơ của thủ phạm vẫn chưa rõ.
- 面接では志望動機を具体的に説明してください。
Trong phỏng vấn, hãy giải thích cụ thể động cơ ứng tuyển.
- 彼の寄付は純粋な動機から生まれたと思う。
Tôi nghĩ khoản quyên góp của anh ấy xuất phát từ động cơ trong sáng.
- 学習動機を高めるために、評価方法を見直した。
Để nâng cao động lực học tập, chúng tôi đã xem lại phương pháp đánh giá.
- 外発的動機に頼りすぎると長続きしないことが多い。
Nếu quá dựa vào động lực ngoại sinh thì thường không bền.
- 犯行の動機として金銭目的が挙げられている。
Mục đích tiền bạc được nêu là động cơ phạm tội.
- その選択の動機は何でしたか。
Động cơ cho lựa chọn đó là gì?
- 教師は生徒の動機づけに工夫を凝らしている。
Giáo viên đang tìm nhiều cách để tạo động lực cho học sinh.
- 彼は名誉欲という強い動機に突き動かされている。
Anh ta bị thúc đẩy bởi động cơ mạnh mẽ là ham danh vọng.
- 内発的動機が育つ環境づくりが大切だ。
Quan trọng là tạo ra môi trường nuôi dưỡng động lực nội sinh.