助産婦
[Trợ Sản Phụ]
じょさんぷ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Độ phổ biến từ: Top 20000
Danh từ chung
📝 thuật ngữ cũ
bà đỡ
🔗 助産師
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
メアリーは助産婦を目指して勉強しています。
Mary đang học để trở thành nữ hộ sinh.