産婆 [Sản Bà]
さんば

Danh từ chung

⚠️Từ cổ, không còn dùng

bà đỡ

🔗 助産師

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

病室びょうしつにはしろふくをまとった看護かんご産婆さんばとが出産しゅっさん準備じゅんびいたしてりました。
Trong phòng bệnh, các y tá và bà đỡ mặc đồ trắng đang chuẩn bị cho ca sinh.

Hán tự

Sản sản phẩm; sinh
bà già; bà nội; vú em

Từ liên quan đến 産婆