Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
助変数
[Trợ 変 Số]
じょへんすう
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Toán học
tham số
Hán tự
助
Trợ
giúp đỡ
変
bất thường; thay đổi; kỳ lạ
数
Số
số; sức mạnh
Từ liên quan đến 助変数
パラメタ
tham số
パラメータ
tham số
パラメーター
tham số
媒介変数
ばいかいへんすう
biến số trung gian; tham số
母数
ぼすう
tham số