劣弱意識 [Liệt Nhược Ý Thức]
れつじゃくいしき

Danh từ chung

mặc cảm tự ti

Hán tự

Liệt thấp kém; kém hơn; tệ hơn
Nhược yếu
Ý ý tưởng; tâm trí; trái tim; sở thích; suy nghĩ; mong muốn; quan tâm; thích
Thức phân biệt; biết

Từ liên quan đến 劣弱意識