Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
劣勢感
[Liệt Thế Cảm]
れっせいかん
🔊
Danh từ chung
mặc cảm tự ti
Hán tự
劣
Liệt
thấp kém; kém hơn; tệ hơn
勢
Thế
lực lượng; sức mạnh
感
Cảm
cảm xúc; cảm giác
Từ liên quan đến 劣勢感
ひけ目
ひけめ
cảm giác tự ti; điểm yếu của bản thân
インフェリオリティーコンプレックス
mặc cảm tự ti
コンプレックス
phức tạp; mặc cảm tự ti
劣弱意識
れつじゃくいしき
mặc cảm tự ti
劣等感
れっとうかん
mặc cảm tự ti
引け目
ひけめ
cảm giác tự ti; điểm yếu của bản thân