剽窃 [Phiếu Thiết]
ひょうせつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đạo văn

Hán tự

Phiếu đe dọa
Thiết trộm; bí mật

Từ liên quan đến 剽窃