Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
剽盗
[Phiếu Đạo]
ひょうとう
🔊
Danh từ chung
kẻ cướp
Hán tự
剽
Phiếu
đe dọa
盗
Đạo
trộm; cướp; ăn cắp
Từ liên quan đến 剽盗
追い落とし
おいおとし
đuổi xuống; hạ bệ
山賊
さんぞく
kẻ cướp; kẻ cướp đường
辻強盗
つじごうとう
kẻ cướp đường
追いはぎ
おいはぎ
kẻ cướp đường; cướp giật; kẻ cướp
追い剥ぎ
おいはぎ
kẻ cướp đường; cướp giật; kẻ cướp
追い落し
おいおとし
đuổi xuống; hạ bệ
追剥
おいはぎ
kẻ cướp đường; cướp giật; kẻ cướp
追落し
おいおとし
đuổi xuống; hạ bệ
追落とし
おいおとし
đuổi xuống; hạ bệ
Xem thêm