創案者 [Sáng Án Giả]
そうあんしゃ

Danh từ chung

người sáng tạo; người phát minh

JP: 相対性理論そうたいせいりろん創案そうあんしゃはアインシュタインであった。

VI: Người sáng lập ra thuyết tương đối là Einstein.

Hán tự

Sáng khởi nguyên; vết thương; tổn thương; đau; bắt đầu; khởi nguồn
Án kế hoạch; đề xuất; bản thảo; suy nghĩ; lo sợ; đề nghị; ý tưởng; kỳ vọng; lo lắng; bàn; ghế dài
Giả người

Từ liên quan đến 創案者