割高 [Cát Cao]

割り高 [Cát Cao]

わりだか
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

tương đối cao; khá đắt

JP: 午前ごぜんちゅう電話でんわをすると割高わりだかになりますか。

VI: Gọi điện vào buổi sáng có đắt hơn không?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

コンビニって、スーパーより割高わりだかだよね。
Cửa hàng tiện lợi thường đắt hơn siêu thị nhỉ.
ちょっと割高わりだかだけど、ぬいぐるみがしかったのでコレクターズエディションのほううことにした。
Dù hơi đắt nhưng tôi vẫn quyết định mua phiên bản thu thập gấu bông.

Hán tự

Từ liên quan đến 割高

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 割高
  • Cách đọc: わりだか
  • Loại từ: Tính từ đuôi-na; Danh từ
  • Khái quát: Đắt tương đối so với mặt bằng/chất lượng; trong tài chính còn hiểu là định giá cao/overvalued.

2. Ý nghĩa chính

  • Đắt so với tương quan (giá trị nhận được, khu vực, thời điểm, gói so sánh): このプランは割高だ.
  • Định giá cao trên thị trường (株価が割高, 指標的に割高).

3. Phân biệt

  • 高い: “đắt” tuyệt đối. 割高 nhấn so với chuẩn nào đó.
  • 高め: “hơi cao” về mức, không ngụ ý tương quan giá trị.
  • 高価: giá trị tiền lớn; sắc thái trang trọng, không nhất thiết bất lợi.
  • Đối lập tự nhiên: 割安 (rẻ tương đối, undervalued).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: N は 割高だ/割高に感じる; 割高な N (割高な料金).
  • Ngữ cảnh thường gặp: phí dịch vụ, đồ ăn uống, tiền nhà, gói cước; trong tài chính: 株価・PER・PBR が割高.
  • Danh từ liên quan: 割高感 (cảm giác đắt tương đối), 割安 (đối lập).
  • Lưu ý so sánh: nêu rõ chuẩn so sánh thì thuyết phục hơn (都心と比べると地方は…など).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
高め Liên quan Hơi cao Mức tuyệt đối, không nói tương quan giá trị
高価 Liên quan Cao giá Trang trọng; không hàm ý “không đáng tiền”
コスパが悪い Đồng nghĩa gần Tỉ lệ chi phí – lợi ích kém Khẩu ngữ
割に合わない Đồng nghĩa Không bõ công/không đáng Nhấn hiệu quả/giá trị
割安 Đối nghĩa Rẻ tương đối Undervalued, đáng tiền
手頃 Đối nghĩa gần Vừa túi tiền Mức giá hợp lý
過大評価 Liên quan Đánh giá quá cao Ngữ cảnh đánh giá/đầu tư

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 割: “tỷ lệ, chia”; 高: “cao”. Tổ hợp “割+形容” thể hiện tính tương đối so với chuẩn (“tính theo tỷ lệ mà cao”).
  • Chia tính từ -na:
    • Khẳng định: 割高だ/割高です/割高な N
    • Phủ định: 割高ではない/割高じゃない
    • Trạng thái: 割高に感じる/割高だった

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đánh giá “đắt rẻ”, người Nhật hay dùng chuẩn so sánh ngầm (khu vực, thời điểm, dung lượng). Dùng 割高 giúp câu nói công bằng và thuyết phục hơn “高い”. Trong đầu tư, nói 株価が割高 thường dựa trên chỉ số (PER/PBR) hoặc so với ngành/nghề.

8. Câu ví dụ

  • このセットは内容のわりに割高だと感じる。
    Tôi thấy bộ này đắt tương đối so với nội dung.
  • 都心の家賃は地方に比べて割高だ。
    Tiền thuê nhà ở trung tâm thành phố cao tương đối so với vùng quê.
  • このカフェ、席料があって少し割高に感じる。
    Quán cà phê này có phí chỗ ngồi nên thấy hơi đắt.
  • 単品で買うよりセットのほうが、結果的に割高にならない。
    Mua theo set sẽ không trở nên đắt tương đối như mua lẻ.
  • 今の株価は業績に対して割高だ。
    Giá cổ phiếu hiện tại định giá cao so với kết quả kinh doanh.
  • 海外ローミングはデータが割高になりがちだ。
    Chuyển vùng quốc tế thì dữ liệu thường đắt tương đối.
  • この保険は手厚い分、保険料がやや割高だ。
    Bảo hiểm này quyền lợi dày nên phí hơi cao tương đối.
  • 品質は良いが、メンテ費用まで含めると割高だ。
    Chất lượng tốt nhưng tính cả phí bảo dưỡng thì đắt.
  • キャンペーンが終わると価格が割高に見える。
    Khi hết khuyến mãi, giá trông đắt tương đối.
  • 旅行シーズンはホテル代が割高になる。
    Mùa du lịch, tiền khách sạn trở nên cao tương đối.
💡 Giải thích chi tiết về từ 割高 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?