割高
[Cát Cao]
割り高 [Cát Cao]
割り高 [Cát Cao]
わりだか
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Độ phổ biến từ: Top 12000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
tương đối cao; khá đắt
JP: 午前中に電話をすると割高になりますか。
VI: Gọi điện vào buổi sáng có đắt hơn không?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
コンビニって、スーパーより割高だよね。
Cửa hàng tiện lợi thường đắt hơn siêu thị nhỉ.
ちょっと割高だけど、ぬいぐるみが欲しかったのでコレクターズエディションの方を買うことにした。
Dù hơi đắt nhưng tôi vẫn quyết định mua phiên bản thu thập gấu bông.