割り増し金 [Cát Tăng Kim]
わりましきん

Danh từ chung

tiền thưởng

Hán tự

Cát tỷ lệ; chia; cắt; tách
Tăng tăng; thêm; gia tăng; đạt được; thăng tiến
Kim vàng

Từ liên quan đến 割り増し金