副寺 [Phó Tự]
副司 [Phó Tư]
ふうす

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

một trong sáu quản lý của chùa Zen (phụ trách kế toán)

🔗 六知事

Hán tự

Phó phó-; trợ lý; phụ tá; bản sao
Tự chùa
quản lý; chính quyền

Từ liên quan đến 副寺