剛直 [Cương Trực]
ごうちょく
Tính từ đuôi naDanh từ chung
chính trực; dũng cảm đạo đức; cứng rắn
Tính từ đuôi naDanh từ chung
chính trực; dũng cảm đạo đức; cứng rắn