前身 [Tiền Thân]
ぜんしん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

tiền thân; tổ chức tiền nhiệm

JP: かれ前身ぜんしんについてはなにかごぞんじですか。

VI: Bạn có biết gì về quá khứ của anh ấy không?

Hán tự

Tiền phía trước; trước
Thân cơ thể; người

Từ liên quan đến 前身