前借り [Tiền Tá]
まえがり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

nhận trước (lương)

JP: 給料きゅうりょう前借まえがりをおねがいできますか。

VI: Tôi có thể xin ứng trước lương được không?

🔗 前貸し

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれはおかね前借まえがりした。
Anh ấy đã vay tiền trước.

Hán tự

Tiền phía trước; trước
mượn

Từ liên quan đến 前借り