Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
キャッシング
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Tin học
bộ nhớ đệm
Từ liên quan đến キャッシング
アドバンス
tiến lên
アドヴァンス
tiến lên
バンス
tiền ứng trước
先貸し
さきがし
trả trước
前借り
まえがり
nhận trước (lương)
前借金
ぜんしゃくきん
khoản vay; ứng trước
前貸し
まえがし
trả trước