前例 [Tiền Lệ]

ぜんれい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

tiền lệ

JP: このような問題もんだい前例ぜんれいはない。

VI: Không có tiền lệ cho vấn đề như thế này.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きみわる前例ぜんれいつくってしまった。
Cậu đã tạo ra một tiền lệ xấu.
かれ前例ぜんれいのない機会きかいをとらえた。
Anh ấy đã nắm bắt được một cơ hội chưa từng có trước đây.
こんなことしたら、前例ぜんれいになっちゃうよ。
Làm như vậy sẽ trở thành tiền lệ đấy.
日本にほん経済けいざい当時とうじ前例ぜんれいのない好況こうきょうにあった。
Vào thời điểm đó, nền kinh tế của Nhật Bản tốt chưa từng có.
前例ぜんれいのないかんばつが小麦こむぎ収穫しゅうかく甚大じんだい被害ひがいをもたらした。
Một đợt hạn hán chưa từng có đã gây ra thiệt hại nặng nề cho mùa màng lúa mì.
前例ぜんれいがあるのに放置ほうちしていたのならなおわるい。
Nếu đã có tiền lệ mà vẫn bỏ qua thì càng tệ hơn.
科学かがく技術ぎじゅつ我々われわれ生活せいかつのあらゆる側面そくめん浸透しんとうするようになり、その結果けっかとして社会しゃかいまった前例ぜんれいのない速度そくど変化へんかしつつある。
Khoa học công nghệ đã thâm nhập vào mọi khía cạnh của đời sống chúng ta và do đó, xã hội đang thay đổi với tốc độ chưa từng có.

Hán tự

Từ liên quan đến 前例

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 前例
  • Cách đọc: ぜんれい
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: tiền lệ, ví dụ trước đây
  • Ngữ vực: công việc, pháp lý, hành chính, báo chí
  • Cụm quen dùng: 前例がない, 前例に倣う, 前例を作る, 前例主義

2. Ý nghĩa chính

前例tiền lệ, tức trường hợp/ví dụ đã có trong quá khứ để tham chiếu khi ra quyết định hiện tại. Dùng nhiều trong tổ chức, pháp luật, báo chí.

3. Phân biệt

  • 先例(せんれい): gần như đồng nghĩa; 先例 thiên về “tiền lệ đã được thừa nhận” trong thủ tục. 前例 trung tính, bao quát hơn.
  • 事例・実例: ví dụ, ca thực tế nói chung, không nhất thiết là “tiền lệ” để noi theo.
  • 前代未聞: “chưa từng nghe thấy”, nhấn mạnh không có tiền lệ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 前例がない/前例なし: chưa có tiền lệ. Ví dụ: これは前例がない取り組みだ。
  • 前例に倣う/前例どおりに: làm theo tiền lệ.
  • 前例を作る/前例を覆す: tạo tiền lệ / phá vỡ tiền lệ.
  • 前例主義: chủ nghĩa trọng tiền lệ (bảo thủ thủ tục).
  • Kết hợp: 判例・慣例・方針と前例, 行政・企業の文脈 xuất hiện nhiều.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
先例 Đồng nghĩa gần Tiền lệ Nhấn mạnh tính chính thống trong thủ tục.
事例/実例 Liên quan Trường hợp, ví dụ thực tế Không nhất thiết có sức nặng “tiền lệ”.
慣例 Liên quan Tập quán, thông lệ Tính lặp đi lặp lại thành thói quen.
前代未聞 Đối nghĩa (ngữ nghĩa) Chưa từng có tiền lệ Dùng để nhấn mạnh mức độ “hiếm/chưa từng có”.
新機軸 Đối nghĩa (khuynh hướng) Hướng đi mới, đột phá Hàm ý không ràng buộc bởi tiền lệ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : trước, phía trước, trước đây.
  • : ví dụ, trường hợp.
  • Kết hợp: 前(trước)+ 例(ví dụ)→ ví dụ trước đó, tức “tiền lệ”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết báo cáo, “前例調査” (khảo sát tiền lệ) là bước thuyết phục cấp trên rằng đề xuất của bạn không rủi ro. Tuy nhiên, quá phụ thuộc “前例主義” có thể kìm hãm đổi mới. Tùy bối cảnh, “前例がないから無理だ” là cách từ chối tế nhị trong văn hóa doanh nghiệp Nhật.

8. Câu ví dụ

  • この規模の投資は社内に前例がない。
    Khoản đầu tư quy mô này chưa có tiền lệ trong công ty.
  • 私たちは前例に倣って手続きを進めた。
    Chúng tôi làm theo tiền lệ để tiến hành thủ tục.
  • 彼の挑戦が新しい前例を作った。
    Thử thách của anh ấy đã tạo nên một tiền lệ mới.
  • 裁判では過去の前例が重視される。
    Trong xét xử, các tiền lệ trong quá khứ được coi trọng.
  • これは前例にとらわれない発想だ。
    Đây là một ý tưởng không bị ràng buộc bởi tiền lệ.
  • 役所は前例がないと動きが鈍い。
    Cơ quan nhà nước thường chậm chạp khi không có tiền lệ.
  • その処分は前例を覆す厳しさだ。
    Hình thức kỷ luật đó nghiêm khắc đến mức phá vỡ tiền lệ.
  • 海外では前例があるから、導入は可能だ。
    Vì ở nước ngoài có tiền lệ nên có thể áp dụng.
  • 部内で前例調査を実施した。
    Đã tiến hành khảo sát tiền lệ trong bộ phận.
  • このケースは前例なしとして扱われた。
    Trường hợp này được xem là không có tiền lệ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 前例 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?