Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
制動機
[Chế Động Cơ]
せいどうき
🔊
Danh từ chung
phanh
Hán tự
制
Chế
hệ thống; luật
動
Động
di chuyển; chuyển động; thay đổi; hỗn loạn; chuyển dịch; rung lắc
機
Cơ
máy móc; cơ hội
Từ liên quan đến 制動機
ブレーキ
phanh
歯止め
はどめ
phanh