1. Thông tin cơ bản
- Từ: 利率(りりつ)
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực: Tài chính, toán học ứng dụng, ngân hàng
- Khái quát: Tỷ lệ lãi (lãi suất) biểu thị bằng phần trăm; cũng dùng rộng cho “tỷ lệ” trong ngữ cảnh tài chính.
- Cụm thường gặp: 年利率, 実質利率, 名目利率, 固定利率, 変動利率, 利率を引き上げる/引き下げる
2. Ý nghĩa chính
利率 là tỷ lệ phần trăm dùng để tính tiền lãi trên một đơn vị thời gian (thường là năm). Trong đời thường, 金利 phổ biến hơn, nhưng trong văn bản kỹ thuật/tính toán, 利率 xuất hiện nhiều.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 金利: Lãi suất; từ thông dụng trong quảng cáo, tin tức. 利率 mang sắc thái thuật ngữ/học thuật hơn nhưng nghĩa tương đương trong đa số ngữ cảnh.
- 利息/利子: Số tiền lãi tính ra; không phải tỷ lệ phần trăm.
- 歩合: Tỷ lệ/hoa hồng; khác lĩnh vực, không đồng nhất với 利率.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Kèm đơn vị: 年利率3%, 月利率 hiếm hơn.
- Trong chính sách tiền tệ: 利率を引き上げる/据え置く.
- Trong tính toán: 複利(lãi kép)と単利(lãi đơn) dùng cùng 利率.
- Ngữ cảnh: văn bản ngân hàng, hợp đồng, giáo trình tài chính.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 金利 |
Đồng nghĩa gần |
Lãi suất |
Thông dụng hơn trong đời thường. |
| 利息 |
Liên quan |
Tiền lãi |
Là kết quả khi áp dụng 利率 lên gốc. |
| 利子 |
Liên quan |
Tiền lãi |
Thuật ngữ pháp lý/thuế; là số tiền, không phải tỷ lệ. |
| 複利 |
Liên quan |
Lãi kép |
Dùng kèm 利率 để mô tả cách tính. |
| 単利 |
Liên quan |
Lãi đơn |
Đối lập với lãi kép. |
| 無利息 |
Đối nghĩa gián tiếp |
Không lãi |
Hàm ý 利率 0%. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 利(リ): lợi, lãi.
- 率(リツ): suất, tỷ lệ.
- Cấu tạo nghĩa: 「利」(lợi)+「率」(tỷ lệ)→ tỷ lệ lãi.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tài liệu ngân hàng, 金利 thường dùng với khách hàng, còn bảng biểu, thuật toán tính lãi lại ưa 利率. Khi dịch, kiểm tra bối cảnh: “利率の引き上げ” gần như luôn là “tăng lãi suất”.
8. Câu ví dụ
- この定期預金の年利率は2.5%だ。
Lãi suất năm của khoản tiền gửi có kỳ hạn này là 2,5%.
- 中央銀行は政策利率を据え置いた。
Ngân hàng trung ương giữ nguyên lãi suất chính sách.
- 利率の引き上げが景気に与える影響を分析する。
Phân tích tác động của việc tăng lãi suất lên nền kinh tế.
- 複利で運用すると同じ利率でも最終額が増える。
Nếu vận dụng lãi kép, dù cùng lãi suất, số tiền cuối cùng sẽ tăng.
- 固定利率か変動利率かを選べる。
Có thể chọn lãi suất cố định hoặc lãi suất thả nổi.
- 実質利率は名目利率からインフレ率を差し引いて求める。
Lãi suất thực lấy lãi suất danh nghĩa trừ đi tỷ lệ lạm phát.
- 学生ローンの利率が見直された。
Lãi suất vay sinh viên đã được xem xét lại.
- 国債の募集利率が発表された。
Lãi suất phát hành trái phiếu chính phủ đã được công bố.
- 市場利率の変動に備えてヘッジを行う。
Thực hiện phòng hộ để đối phó biến động lãi suất thị trường.
- 高利率だがリスクも高い商品だ。
Sản phẩm có lãi suất cao nhưng rủi ro cũng cao.