利率 [Lợi Suất]
りりつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

lãi suất

JP: そんなに急激きゅうげき利率りりつがるとはだれ予想よそうしなかった。

VI: Không ai ngờ lãi suất giảm nhanh như vậy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

利率りりつすこしずつ上昇じょうしょうするだろう。
Lãi suất dự kiến sẽ tăng dần.
日本にほんのODAは返済へんさい期間きかん30年さんじゅうねん利率りりつ2%前後ぜんごという条件じょうけんゆるえん借款しゃっかんだい部分ぶぶんめる。
ODA của Nhật chủ yếu là các khoản vay yên với điều kiện lỏng lẻo, thời hạn trả nợ 30 năm, lãi suất khoảng 2%.

Hán tự

Lợi lợi nhuận; lợi thế; lợi ích
Suất tỷ lệ; tỉ lệ; phần trăm; yếu tố; dẫn đầu; tiên phong; chỉ huy

Từ liên quan đến 利率