利他主義者 [Lợi Tha Chủ Nghĩa Giả]
りたしゅぎしゃ

Danh từ chung

người vị tha

Hán tự

Lợi lợi nhuận; lợi thế; lợi ích
Tha khác; khác nữa; những cái khác
Chủ chủ; chính
Nghĩa chính nghĩa
Giả người

Từ liên quan đến 利他主義者