別当 [Biệt Đương]
べっとう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chung

Người chăm sóc ngựa; người hầu

Danh từ chung

Quản gia; người quản lý

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

Người đứng đầu tổ chức, đặc biệt là tôn giáo

Hán tự

Biệt tách biệt; phân nhánh; rẽ; ngã ba; khác; thêm; đặc biệt
Đương đánh; đúng; thích hợp; bản thân

Từ liên quan đến 別当