1. Thông tin cơ bản
- Từ: 別れ
- Cách đọc: わかれ
- Loại từ: Danh từ (名詞)
- Âm Hán Việt: Biệt
- Sắc thái: Cảm xúc; trang trọng được, nhưng cũng dùng tự nhiên trong đời sống
- Thường đi với: を告げる/話(ばなし)/際(ぎわ)/の挨拶/の言葉/涙の〜/永遠の〜/生き別れ/泣き別れ
2. Ý nghĩa chính
別れ là “sự chia tay, ly biệt”, chỉ khoảnh khắc hoặc trạng thái tách rời giữa người với người (tạm thời hay vĩnh viễn), do hoàn cảnh, chia tay tình cảm, hoặc do cái chết.
3. Phân biệt
- 分かれ: cùng đọc わかれ nhưng thường dùng cho “chỗ rẽ, sự phân nhánh” (道路の分かれ). 別れ dùng cho “chia tay”.
- 別れる (động từ) vs 別れ (danh từ).
- 離別: văn viết, pháp lý hơn (ly biệt). 離婚 là ly hôn – trường hợp cụ thể của chia tay vợ chồng.
- さよなら: lời nói “tạm biệt”, không phải danh từ sự kiện như 別れ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 「別れを告げる」「悲しい別れ」「別れ際」
- Ngữ cảnh: đời sống, văn chương, báo chí, phim ảnh; biểu đạt cảm xúc đa dạng từ nhẹ nhàng đến bi thương.
- Đi kèm bổ nghĩa: 永遠の(vĩnh biệt)/涙の(đẫm nước mắt)/突然の(đột ngột)など.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 別れる |
Liên quan (động từ) |
Chia tay |
Động từ gốc tạo danh từ 別れ. |
| 分かれ |
Phân biệt |
Sự phân nhánh |
Dùng cho đường rẽ, dòng chảy, không dùng cho chia tay. |
| 離別 |
Đồng nghĩa trang trọng |
Ly biệt |
Văn viết, mang sắc thái nghiêm trang. |
| さよなら/別れの挨拶 |
Liên quan |
Lời tạm biệt |
Biểu thức lời nói, không phải danh từ sự kiện. |
| 出会い/再会 |
Đối nghĩa |
Gặp gỡ / Tái ngộ |
Đối lập về quan hệ. |
| 別れ話 |
Liên quan |
Cuộc nói chuyện chia tay |
Thường dùng trong quan hệ yêu đương. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 別: tách ra, riêng biệt.
- れ: phần danh hóa xuất phát từ động từ 別れる → danh từ 別れ.
- Cấu tạo: danh hóa động từ để chỉ sự kiện “chia tay”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
別れ trong tiếng Nhật bao hàm nhiều sắc thái văn hóa: từ lời chia tay nhẹ nhàng đến cảm thức “vô thường” trong văn chương. Các cụm như 別れ際, 別れの言葉, 永遠の別れ giúp tinh chỉnh mức độ cảm xúc và hoàn cảnh.
8. Câu ví dụ
- 彼女と涙の別れをした。
Tôi đã có một cuộc chia tay đẫm nước mắt với cô ấy.
- 卒業式は友だちとの別れの場でもある。
Lễ tốt nghiệp cũng là nơi chia tay bạn bè.
- 単身赴任で家族としばしの別れだ。
Vì đi công tác xa, tôi tạm xa gia đình.
- 別れを告げる前に、感謝を伝えた。
Trước khi nói lời chia tay, tôi đã gửi lời cảm ơn.
- 事故は突然の別れをもたらした。
Tai nạn đã mang đến một cuộc ly biệt đột ngột.
- 別れ話がこじれてしまった。
Cuộc nói chuyện chia tay trở nên rối rắm.
- 彼とは笑顔の別れだった。
Tôi đã chia tay anh ấy trong nụ cười.
- 永遠の別れを受け入れるのは難しい。
Thật khó để chấp nhận một cuộc vĩnh biệt.
- 旅立ちは出会いでもあり別れでもある。
Lên đường vừa là gặp gỡ vừa là chia ly.
- 別れ際、彼は手を振った。
Lúc chia tay, anh ấy đã vẫy tay.