判じ物 [Phán Vật]
はんじもの

Danh từ chung

câu đố; câu hỏi hóc búa

Hán tự

Phán phán xét; chữ ký; con dấu; dấu
Vật vật; đối tượng; vấn đề

Từ liên quan đến 判じ物