初演 [Sơ Diễn]
しょえん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

buổi diễn đầu tiên

Hán tự

lần đầu; bắt đầu
Diễn biểu diễn; diễn xuất

Từ liên quan đến 初演