初演 [Sơ Diễn]

しょえん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

buổi diễn đầu tiên

Hán tự

Từ liên quan đến 初演

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 初演(しょえん)
  • Loại từ: Danh từ; động từ liên hợp: 初演する
  • Nghĩa khái quát: buổi biểu diễn/ra mắt lần đầu, “premiere” (kịch, nhạc, opera…)
  • Phong cách: trang trọng, dùng nhiều trong lĩnh vực nghệ thuật biểu diễn
  • Lĩnh vực: sân khấu, âm nhạc, múa, opera, điện ảnh (khi nói về buổi chiếu/buổi ra mắt)
  • Cụm từ thường gặp: 世界初演、日本初演、初演版、初演者、初演年、初演地、初演記録、初演当時

2. Ý nghĩa chính

  • Buổi công diễn/biểu diễn lần đầu của một tác phẩm nghệ thuật: vở kịch, bản nhạc, vũ kịch, opera…
  • Hành vi “lần đầu trình diễn”: dùng với 初演する (tiến hành buổi công diễn đầu tiên).

3. Phân biệt

  • 初演 vs 再演(さいえん): 初演 là lần đầu công diễn; 再演 là diễn lại (revival), không phải lần đầu.
  • 初演 vs 初公演(しょこうえん): gần nghĩa; 初公演 nhấn vào “buổi công diễn đầu tiên”, thường dùng khi nói về lịch biểu diễn của đoàn.
  • 初演 vs 初上映(しょじょうえい)/初公開(しょこうかい): với phim, nói “初上映/初公開” là tự nhiên hơn; với nhạc/kịch dùng “初演”.
  • 世界初演 vs 日本初演: “thế giới công diễn lần đầu” so với “lần đầu công diễn tại Nhật”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu: Xを初演する/Xの初演が行われる/XはYYYY年に初演された。
  • Hay đi với thông tin kèm: 年(năm), 場所(địa điểm), 指揮/演出/出演(vai trò nghệ sĩ), 版(phiên bản), 改訂(cải biên).
  • Trong âm nhạc cổ điển: 作曲家、指揮者、楽団と cùng “世界初演/日本初演”.
  • Trong kịch/nhạc kịch: 演出家、カンパニー、劇場+で初演(tại nhà hát X diễn lần đầu).
  • Văn viết chuyên môn, chương trình hòa nhạc, tiểu sử tác phẩm, bài phê bình.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
初公演 Đồng nghĩa gần Buổi công diễn đầu tiên Dùng nhiều với đoàn diễn/kịch
初上映/初公開 Liên quan Chiếu/ra mắt lần đầu (phim) Phù hợp cho điện ảnh hơn “初演”
世界初演/日本初演 Biến thể/cụm Công diễn lần đầu trên thế giới/ở Nhật Gắn vùng/phạm vi
再演 Trái nghĩa Diễn lại, revival Không phải lần đầu
初日 Liên quan Ngày đầu (suất đầu) của đợt diễn/chiếu Không nhất thiết là “lần đầu trong lịch sử”

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 初: “đầu, lần đầu” (On: ショ; Kun: はじ-め, はつ). Gợi ý nghĩa “mở đầu”.
  • 演: “biểu diễn, trình bày” (On: エン). Gắn với sân khấu/diễn xuất.
  • Cấu tạo: Hán ghép nghĩa “lần đầu” + “biểu diễn” → buổi biểu diễn lần đầu.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi miêu tả lịch sử tác phẩm, “năm/địa điểm/nhân sự” gắn với 初演 là thông tin rất quan trọng (ví dụ: 1913年パリで世界初演). Trong âm nhạc, “初演版” và “改訂版” có thể khác phối khí/rút gọn; người đọc nên phân biệt khi học lịch sử biểu diễn. Với phim, ưu tiên “初上映/初公開”.

8. Câu ví dụ

  • この作品は1905年に初演された。
    Tác phẩm này được công diễn lần đầu vào năm 1905.
  • オペラの初演チケットは即日完売した。
    Vé buổi công diễn đầu tiên của opera đã bán hết trong ngày.
  • 来月、東京で世界初演を行う予定だ。
    Tháng sau dự định tổ chức công diễn lần đầu trên thế giới tại Tokyo.
  • 指揮者自身がこの曲を初演したことで有名だ。
    Vị chỉ huy nổi tiếng vì chính ông đã công diễn lần đầu bản nhạc này.
  • その戯曲の初演以来、何度も再演されている。
    Kể từ lần công diễn đầu tiên của vở kịch đó, nó đã được diễn lại nhiều lần.
  • 初演版と改訂版では編成が大きく異なる。
    Bản công diễn lần đầu và bản cải biên khác nhau nhiều về biên chế dàn nhạc.
  • 日本初演の映像がアーカイブに残っている。
    Phim tư liệu về lần công diễn đầu ở Nhật vẫn còn lưu trong kho.
  • 明日の初演に向けて最終リハーサル中だ。
    Chúng tôi đang tổng duyệt lần cuối hướng tới buổi công diễn ngày mai.
  • 作曲者は健康上の理由で初演に立ち会えなかった。
    Vì lý do sức khỏe nên nhà soạn nhạc đã không thể có mặt tại buổi công diễn đầu tiên.
  • 彼は自作の協奏曲を自ら初演した。
    Anh ấy tự mình công diễn lần đầu bản concerto do chính mình sáng tác.
💡 Giải thích chi tiết về từ 初演 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?