1. Thông tin cơ bản
- Từ: 初心者(しょしんしゃ)
- Loại từ: Danh từ chỉ người
- Nghĩa khái quát: người mới bắt đầu, người chưa có kinh nghiệm
- Ngữ vực: phổ thông; giáo dục, công việc, thể thao, IT, lái xe
- Collocation: 初心者向け/初心者コース/初心者でも〜/初心者マーク/初心者歓迎
2. Ý nghĩa chính
- Người mới trong một lĩnh vực/kỹ năng, còn ít kinh nghiệm, cần hướng dẫn cơ bản.
- Thường đi với 向け (dành cho) để chỉ cấp độ nội dung/phụ kiện/hướng dẫn phù hợp với người mới.
3. Phân biệt
- 初心者 vs 未経験者: 未経験者 là “chưa từng có kinh nghiệm” (có thể còn chưa bắt đầu), 初心者 là “đã bắt đầu nhưng mới”.
- 初心者 vs 素人(しろうと): 素人 đôi khi mang sắc thái “tay mơ” có thể hơi tiêu cực; 初心者 trung tính, lịch sự.
- 初心者 vs 入門者: 入門者 nhấn người mới vừa nhập môn, gần nghĩa, dùng trong giáo trình/khóa học.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Biển báo/lái xe: 初心者マーク (biển hình lá) dành cho người mới lấy bằng.
- Giáo dục/đào tạo: 初心者向け教材/コース/セミナー.
- Tuyển dụng/sự kiện: 初心者歓迎(chào đón người mới).
- Lịch sự, không miệt thị; khi cần nhấn mạnh “chưa có kinh nghiệm làm” thì dùng 未経験可/未経験者歓迎.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 入門者 |
Đồng nghĩa gần |
Người nhập môn |
Trong giáo trình/khóa học cơ bản. |
| 未経験者 |
Liên quan |
Người chưa có kinh nghiệm |
Có thể chưa bắt đầu học/làm. |
| ビギナー |
Đồng nghĩa |
Beginner |
Dạng mượn tiếng Anh, khẩu ngữ/quảng cáo. |
| 上級者 |
Đối nghĩa |
Người trình độ cao |
Phân cấp: 初級者→中級者→上級者. |
| 玄人(くろうと) |
Đối nghĩa |
Người sành/giỏi, chuyên nghiệp |
Sắc thái mạnh hơn “上級者”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 初(ショ): đầu, mới.
- 心(シン): lòng, tâm; ở đây gợi “tâm ban đầu”.
- 者(シャ): người.
- Cấu trúc: “người có tâm thế ban đầu” → người mới bắt đầu.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi thiết kế nội dung cho 初心者, hãy ưu tiên từ vựng dễ, ví dụ trực quan, và tiến độ nhỏ. Cụm “初心者でもわかる” có sức hút truyền thông, nhưng cần cụ thể hóa phạm vi: “初心者でも1時間で環境構築” chẳng hạn. Trong tuyển dụng, “未経験者歓迎” không đồng nghĩa “không cần kỹ năng”; thường vẫn có điều kiện nền tảng tối thiểu.
8. Câu ví dụ
- 初心者でも扱いやすいカメラです。
Đây là chiếc máy ảnh dễ dùng ngay cả với người mới.
- 初心者向けコースは毎週火曜日に開講します。
Khóa dành cho người mới mở vào thứ Ba hàng tuần.
- この教材は初心者から中級者まで対応している。
Giáo trình này phù hợp từ người mới đến trung cấp.
- 初心者歓迎のイベントなので気軽に参加してください。
Sự kiện chào đón người mới nên hãy tham gia thoải mái.
- プログラミング初心者にはまず基礎文法を教える。
Với người mới học lập trình, trước tiên dạy ngữ pháp cơ bản.
- 山登り初心者は装備を十分に整えよう。
Người mới leo núi hãy chuẩn bị đầy đủ trang bị.
- 運転初心者は初心者マークを付けなければならない。
Người mới lái xe phải dán biển người mới.
- 英会話初心者でも参加できるサロンです。
Câu lạc bộ này cho phép ngay cả người mới học đàm thoại tiếng Anh tham gia.
- 株式投資初心者が失敗しやすいポイントを解説する。
Giải thích những điểm người mới đầu tư cổ phiếu dễ mắc lỗi.
- 写真初心者におすすめのレンズはこれだ。
Ống kính này được khuyên dùng cho người mới chụp ảnh.