未経験者 [Mùi Kinh Nghiệm Giả]
みけいけんしゃ

Danh từ chung

người chưa có kinh nghiệm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

うまでもないことだが、経験けいけんしゃよりも経験けいけんしゃほうがいい結果けっかせる。
Không cần phải nói, người có kinh nghiệm sẽ đạt kết quả tốt hơn người chưa có kinh nghiệm.

Hán tự

Mùi chưa; vẫn chưa
Kinh kinh; kinh độ; đi qua; hết hạn; sợi dọc
Nghiệm xác minh; hiệu quả; kiểm tra
Giả người

Từ liên quan đến 未経験者