初心者
[Sơ Tâm Giả]
しょしんしゃ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chung
người mới bắt đầu
JP: このテキストは初心者向きにできている。
VI: Văn bản này được làm phù hợp cho người mới bắt đầu.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女は初心者だ。
Cô ấy là người mới.
まだ初心者です。
Tôi vẫn còn là người mới.
私も初心者です。
Tôi cũng là người mới.
初心者さんですか?
Bạn mới tập chơi à?
君はまだ初心者だ。
Bạn vẫn còn là người mới.
私は永遠のPC初心者です。
Tôi mãi là người mới với PC.
トムはどう見ても初心者だ。
Tom rõ ràng là một người mới bắt đầu.
トムは初心者だが飲み込みが速い。
Tom là người mới nhưng học rất nhanh.
初心者でも参加できますか?
Người mới bắt đầu có thể tham gia được không?
皆さん全員、初心者ですか?
Mọi người ở đây đều là người mới bắt đầu à?