初心者 [Sơ Tâm Giả]

しょしんしゃ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

người mới bắt đầu

JP: このテキストは初心者しょしんしゃきにできている。

VI: Văn bản này được làm phù hợp cho người mới bắt đầu.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ初心者しょしんしゃだ。
Cô ấy là người mới.
まだ初心者しょしんしゃです。
Tôi vẫn còn là người mới.
わたし初心者しょしんしゃです。
Tôi cũng là người mới.
初心者しょしんしゃさんですか?
Bạn mới tập chơi à?
きみはまだ初心者しょしんしゃだ。
Bạn vẫn còn là người mới.
わたし永遠えいえんのPC初心者しょしんしゃです。
Tôi mãi là người mới với PC.
トムはどうても初心者しょしんしゃだ。
Tom rõ ràng là một người mới bắt đầu.
トムは初心者しょしんしゃだがみがはやい。
Tom là người mới nhưng học rất nhanh.
初心者しょしんしゃでも参加さんかできますか?
Người mới bắt đầu có thể tham gia được không?
みなさん全員ぜんいん初心者しょしんしゃですか?
Mọi người ở đây đều là người mới bắt đầu à?

Hán tự

Từ liên quan đến 初心者

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 初心者(しょしんしゃ)
  • Loại từ: Danh từ chỉ người
  • Nghĩa khái quát: người mới bắt đầu, người chưa có kinh nghiệm
  • Ngữ vực: phổ thông; giáo dục, công việc, thể thao, IT, lái xe
  • Collocation: 初心者向け/初心者コース/初心者でも〜/初心者マーク/初心者歓迎

2. Ý nghĩa chính

- Người mới trong một lĩnh vực/kỹ năng, còn ít kinh nghiệm, cần hướng dẫn cơ bản.
- Thường đi với 向け (dành cho) để chỉ cấp độ nội dung/phụ kiện/hướng dẫn phù hợp với người mới.

3. Phân biệt

  • 初心者 vs 未経験者: 未経験者 là “chưa từng có kinh nghiệm” (có thể còn chưa bắt đầu), 初心者 là “đã bắt đầu nhưng mới”.
  • 初心者 vs 素人(しろうと): 素人 đôi khi mang sắc thái “tay mơ” có thể hơi tiêu cực; 初心者 trung tính, lịch sự.
  • 初心者 vs 入門者: 入門者 nhấn người mới vừa nhập môn, gần nghĩa, dùng trong giáo trình/khóa học.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Biển báo/lái xe: 初心者マーク (biển hình lá) dành cho người mới lấy bằng.
  • Giáo dục/đào tạo: 初心者向け教材/コース/セミナー.
  • Tuyển dụng/sự kiện: 初心者歓迎(chào đón người mới).
  • Lịch sự, không miệt thị; khi cần nhấn mạnh “chưa có kinh nghiệm làm” thì dùng 未経験可/未経験者歓迎.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
入門者 Đồng nghĩa gần Người nhập môn Trong giáo trình/khóa học cơ bản.
未経験者 Liên quan Người chưa có kinh nghiệm Có thể chưa bắt đầu học/làm.
ビギナー Đồng nghĩa Beginner Dạng mượn tiếng Anh, khẩu ngữ/quảng cáo.
上級者 Đối nghĩa Người trình độ cao Phân cấp: 初級者→中級者→上級者.
玄人(くろうと) Đối nghĩa Người sành/giỏi, chuyên nghiệp Sắc thái mạnh hơn “上級者”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 初(ショ): đầu, mới.
  • 心(シン): lòng, tâm; ở đây gợi “tâm ban đầu”.
  • 者(シャ): người.
  • Cấu trúc: “người có tâm thế ban đầu” → người mới bắt đầu.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi thiết kế nội dung cho 初心者, hãy ưu tiên từ vựng dễ, ví dụ trực quan, và tiến độ nhỏ. Cụm “初心者でもわかる” có sức hút truyền thông, nhưng cần cụ thể hóa phạm vi: “初心者でも1時間で環境構築” chẳng hạn. Trong tuyển dụng, “未経験者歓迎” không đồng nghĩa “không cần kỹ năng”; thường vẫn có điều kiện nền tảng tối thiểu.

8. Câu ví dụ

  • 初心者でも扱いやすいカメラです。
    Đây là chiếc máy ảnh dễ dùng ngay cả với người mới.
  • 初心者向けコースは毎週火曜日に開講します。
    Khóa dành cho người mới mở vào thứ Ba hàng tuần.
  • この教材は初心者から中級者まで対応している。
    Giáo trình này phù hợp từ người mới đến trung cấp.
  • 初心者歓迎のイベントなので気軽に参加してください。
    Sự kiện chào đón người mới nên hãy tham gia thoải mái.
  • プログラミング初心者にはまず基礎文法を教える。
    Với người mới học lập trình, trước tiên dạy ngữ pháp cơ bản.
  • 山登り初心者は装備を十分に整えよう。
    Người mới leo núi hãy chuẩn bị đầy đủ trang bị.
  • 運転初心者初心者マークを付けなければならない。
    Người mới lái xe phải dán biển người mới.
  • 英会話初心者でも参加できるサロンです。
    Câu lạc bộ này cho phép ngay cả người mới học đàm thoại tiếng Anh tham gia.
  • 株式投資初心者が失敗しやすいポイントを解説する。
    Giải thích những điểm người mới đầu tư cổ phiếu dễ mắc lỗi.
  • 写真初心者におすすめのレンズはこれだ。
    Ống kính này được khuyên dùng cho người mới chụp ảnh.
💡 Giải thích chi tiết về từ 初心者 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?