初めて [Sơ]
始めて [Thí]
甫めて [Phủ]
はじめて
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Trạng từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

lần đầu tiên

JP: 16歳じゅうろくさいときはじめてテニスをした。

VI: Tôi đã chơi tennis lần đầu tiên khi 16 tuổi.

🔗 始める

Trạng từ

📝 sau thể -te của động từ

chỉ sau khi ... thì ...; chỉ khi ... thì ...

JP: しかし、抗議こうぎとおしてはじめて自由じゆうひらかれた社会しゃかい維持いじされるのである。

VI: Nhưng chỉ thông qua sự phản đối, một xã hội tự do và mở mới được duy trì.

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ

lần đầu tiên

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

はじめてではない。
Đây không phải là lần đầu tiên.
「このみせはじめて?」「ええ、はじめてです」
"Bạn lần đầu đến cửa hàng này à?" "Ồ, đúng vậy."
きみ、はじめてでしょ。
Đây là lần đầu của bạn phải không?
はじめてたの?
Lần đầu đến đây à?
はじめてつくりました。
Lần đầu tiên tôi làm món này.
はじめての授業じゅぎょうです。
Đây là bài học đầu tiên của tôi.
はじめてのものばかりです。
Toàn là những thứ mới mẻ.
ボストンははじめてだった。
Đây là lần đầu tiên tôi đến Boston.
はじめておにかかります。
Rất hân hạnh được gặp bạn lần đầu.
「オーストラリアははじめてですか?」「はい、はじめてました」
"Bạn lần đầu đến Úc à?" "Vâng, đây là lần đầu tôi đến."

Hán tự

lần đầu; bắt đầu
Thí bắt đầu

Từ liên quan đến 初めて