Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
刑律
[Hình Luật]
けいりつ
🔊
Danh từ chung
luật hình sự
Hán tự
刑
Hình
trừng phạt; hình phạt; bản án
律
Luật
nhịp điệu; luật; quy định; thước đo; kiểm soát
Từ liên quan đến 刑律
刑法
けいほう
luật hình sự; bộ luật hình sự