1. Thông tin cơ bản
- Từ: 刑法
- Cách đọc: けいほう
- Loại từ: Danh từ (thuật ngữ pháp lý)
- Hán Việt: Hình pháp
- Nghĩa khái quát: luật hình sự; Bộ luật Hình sự (nhất là Bộ luật Hình sự Nhật Bản)
- Phạm vi dùng: pháp luật, học thuật, báo chí
2. Ý nghĩa chính
刑法 là ngành luật quy định tội phạm và hình phạt. Trong bối cảnh Nhật Bản, 刑法 thường chỉ Bộ luật Hình sự (đạo luật quy định tội danh, cấu thành tội và hình phạt), phân biệt với luật tố tụng hay luật đặc biệt.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 刑事法: pháp luật hình sự theo nghĩa rộng, bao gồm 刑法 (luật nội dung) và 刑事訴訟法 (tố tụng hình sự), cùng các luật liên quan.
- 刑事訴訟法: luật tố tụng hình sự (thủ tục điều tra, truy tố, xét xử); khác với 刑法 (quy định tội và hình phạt).
- 特別刑法: các đạo luật đặc biệt có quy định tội phạm ngoài Bộ luật Hình sự (ví dụ: luật ma túy, luật pháo khí...)
- 民法, 行政法: các ngành luật khác; không thuộc lĩnh vực hình sự.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Trích điều luật: 刑法第199条(殺人)= Điều 199 Bộ luật Hình sự (tội giết người)
- Diễn đạt tính pháp lý: 刑法上の責任(trách nhiệm theo luật hình sự)
- Nói về vi phạm: 刑法に触れる(vi phạm luật hình sự)
- Cải cách pháp luật: 刑法改正, 刑法の解釈
- Phân loại tội phạm: 刑法犯(tội theo Bộ luật Hình sự)/ 特別法犯(tội theo luật đặc biệt)
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 刑事法 |
Liên quan (phạm vi rộng) |
Luật hình sự (rộng) |
Bao trùm 刑法 và tố tụng hình sự |
| 刑事訴訟法 |
Liên quan (tố tụng) |
Luật tố tụng hình sự |
Quy định trình tự điều tra, xét xử |
| 特別刑法 |
Liên quan |
Luật hình sự đặc biệt |
Tội danh nằm ngoài Bộ luật Hình sự |
| 民法 |
Đối lập lĩnh vực |
Luật dân sự |
Không xử lý tội phạm/hình phạt |
| 行政法 |
Đối lập lĩnh vực |
Luật hành chính |
Quan hệ nhà nước–cá nhân, thủ tục hành chính |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 刑: “hình” – hình phạt, trừng phạt
- 法: “pháp” – pháp luật, quy phạm
- Tổng hợp: luật quy định tội và hình phạt ⇒ 刑法
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dịch 刑法 sang tiếng Việt, bối cảnh rất quan trọng: có thể là “luật hình sự” (ngành luật) hoặc “Bộ luật Hình sự” (đạo luật cụ thể). Trong văn bản học thuật thường nói đến “総論/各論” của 刑法 (tổng luận/các luận), trong báo chí thì hay gặp “刑法に触れる” để chỉ hành vi cấu thành tội phạm.
8. Câu ví dụ
- 大学で刑法を専攻している。
Tôi chuyên ngành luật hình sự ở đại học.
- 刑法の改正案が国会に提出された。
Dự thảo sửa đổi Bộ luật Hình sự đã được trình Quốc hội.
- その行為は刑法に触れる可能性がある。
Hành vi đó có khả năng vi phạm luật hình sự.
- 刑法上の違法性と民法上の不法行為は区別される。
Tính bất hợp pháp theo 刑法 khác với hành vi trái pháp luật theo dân sự.
- 刑法第199条は殺人罪を定めている。
Điều 199 của Bộ luật Hình sự quy định tội giết người.
- 彼は刑法学者として多数の論文を発表した。
Anh ấy là học giả luật hình sự với nhiều công trình.
- 刑法の各論では個別の罪名が扱われる。
Trong các luận của 刑法 bàn về từng tội danh cụ thể.
- 未遂犯については刑法の規定を確認してください。
Vui lòng kiểm tra quy định của Bộ luật Hình sự về tội phạm chưa đạt.
- 報道では、被告の行為が刑法犯に当たると説明された。
Báo chí giải thích hành vi của bị cáo thuộc tội theo Bộ luật Hình sự.
- 新判例は刑法の解釈に影響を与えた。
Án lệ mới đã ảnh hưởng đến cách giải thích luật hình sự.