切除
[Thiết Trừ]
せつじょ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Độ phổ biến từ: Top 25000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
cắt bỏ; cắt ra; phẫu thuật cắt bỏ