切実 [Thiết Thực]

せつじつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

tha thiết; chân thành; sâu sắc; mãnh liệt

Tính từ đuôi naDanh từ chung

cấp bách; khẩn cấp; nghiêm trọng; nghiêm khắc

JP: ふとっているのがわたし切実せつじつ問題もんだいです。

VI: Tôi béo là vấn đề nghiêm trọng của tôi.

Tính từ đuôi naDanh từ chung

thích hợp; phù hợp

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

たいしたことではないとおもわれるかもしれませんが、わたしにとっては切実せつじつなやみなんです。
Có thể bạn nghĩ đó không phải là chuyện lớn, nhưng đối với tôi, đó là một nỗi lo sâu sắc.

Hán tự

Từ liên quan đến 切実

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 切実
  • Cách đọc: せつじつ
  • Loại từ: Tính từ đuôi な; phó từ (切実に)
  • Nghĩa khái quát: tha thiết, sâu sắc; cấp bách, bức thiết (vấn đề/nhu cầu)

2. Ý nghĩa chính

- Tha thiết, chân thành, sâu sắc (mong ước, cảm nhận): 切実な願い, 切実に感じる。
- Cấp bách, bức thiết (vấn đề, nhu cầu thực tế): 切実な問題, 切実なニーズ。

3. Phân biệt

  • 切実 vs 深刻: 深刻 nhấn mạnh tính nghiêm trọng, nặng nề. 切実 nhấn mạnh sự “cảm thấy thiết thân, bức thiết”.
  • 切実 vs 緊急: 緊急 là “khẩn cấp” (cần xử lý ngay lập tức). 切実 là “bức thiết/thiết thân”, chưa chắc phải “khẩn” như 緊急.
  • 切実 vs 痛切: 痛切(つうせつ)= “đau xót/nhói lòng/nhận thấy thấm thía”. 切実 trang trọng hơn “tha thiết, bức thiết”.
  • Hình thái: 切実な + danh từ; 切実に + động/tính từ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Miêu tả nhu cầu/vấn đề thực tế: 人手不足は地方で切実な問題だ。
  • Miêu tả cảm nhận/ước muốn: 安全に暮らしたいという思いを切実に感じる。
  • Trong báo chí/học thuật: “切実なニーズ”, “切実な課題”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
深刻 Gần nghĩa Nghiêm trọng Nhấn mạnh mức độ nặng
緊急 Liên quan Khẩn cấp Tính khẩn trương về thời gian
痛切 Gần nghĩa Thấm thía, đau xót Thiên về cảm xúc “đau”
差し迫った Gần nghĩa Cấp bách Ngôn ngữ thường ngày hơn
漠然 Đối nghĩa Mơ hồ Trái với cảm giác “thiết thân, cụ thể”
他人事 Đối nghĩa ngữ dụng Chuyện của người khác Trái cảm giác “liên quan trực tiếp”

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 切: “cắt, thiết”. Âm On: セツ; Âm Kun: き・きる. Hàm nghĩa “sắc, thiết thân”.
  • 実: “thật, thực, quả”. Âm On: ジツ; Âm Kun: み・みのる. Hàm nghĩa “thực chất, thực tế”.
  • Hợp nghĩa: “thiết thực, bức thiết” — cảm giác thực tế, chạm đến trực tiếp.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn cảnh xã hội, người Nhật hay nói “〜が切実だ” để nhấn mạnh “nỗi lo/nhu cầu này không còn xa vời, mà đụng chạm đời sống hằng ngày”. Khi dùng, nên cân nhắc sắc thái trang trọng, phù hợp báo cáo, thuyết trình, bài viết học thuật.

8. Câu ví dụ

  • 地方では医師不足が切実な問題になっている。
    Ở địa phương, thiếu bác sĩ đã trở thành vấn đề bức thiết.
  • 奨学金が必要だと切実に感じた。
    Tôi cảm thấy nhu cầu học bổng một cách tha thiết.
  • 安全な水へのアクセスは切実な課題だ。
    Tiếp cận nước sạch là thách thức bức thiết.
  • 彼女の助けてほしいという声は切実だった。
    Lời kêu cứu của cô ấy thật tha thiết.
  • 物価高で節約の必要性を切実に意識している。
    Vì vật giá tăng, tôi ý thức sâu sắc về nhu cầu tiết kiệm.
  • 保育の受け皿拡充は親にとって切実だ。
    Mở rộng nơi gửi trẻ là điều bức thiết đối với phụ huynh.
  • 被災地では住まいの確保が切実だ。
    Ở vùng thiên tai, việc đảm bảo chỗ ở là vấn đề cấp thiết.
  • 労働環境の改善を切実に求める声が上がっている。
    Có nhiều tiếng nói tha thiết đòi cải thiện môi trường lao động.
  • 留学生にとって情報支援は切実なニーズだ。
    Đối với du học sinh, hỗ trợ thông tin là nhu cầu bức thiết.
  • この経験は社会の格差を切実に感じさせた。
    Trải nghiệm này làm tôi cảm nhận sâu sắc về bất bình đẳng xã hội.
💡 Giải thích chi tiết về từ 切実 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?