Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
分隊
[Phân Đội]
ぶんたい
🔊
Danh từ chung
đội; nhóm
Hán tự
分
Phân
phần; phút; đoạn; chia sẻ; độ; số phận; nhiệm vụ; hiểu; biết; tỷ lệ; 1%; cơ hội; shaku/100
隊
Đội
trung đoàn; đội; công ty; đội ngũ
Từ liên quan đến 分隊
チーム
đội
ティーム
đội
班
はん
nhóm; đội
組
くみ
lớp học