分枝 [Phân Chi]

ぶんし

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

phân nhánh; nhánh

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

có nhánh

Tiền tố

rami-

Hán tự

Từ liên quan đến 分枝