出来るだけ
[Xuất Lai]
出来る丈 [Xuất Lai Trượng]
出来る丈 [Xuất Lai Trượng]
できるだけ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Cụm từ, thành ngữTrạng từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
càng nhiều càng tốt; nếu có thể
JP: できるだけ多くの本を読みなさい。
VI: Hãy đọc càng nhiều sách càng tốt.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
平泳ぎは出来るが、背泳ぎは出来ない。
Tôi có thể bơi ếch nhưng không thể bơi ngửa.
トムはそれが出来たが、メアリーは出来なかった。
Tom có thể làm được điều đó, nhưng Mary thì không.
フランス語が出来ます。
Tôi biết tiếng Pháp.
交信が出来ません。
Không thể liên lạc được.
残念ながら出来ませんね。
Thật không may, tôi không thể làm được.
大丈夫、出来ますよ。
Đừng lo, tôi làm được mà.
出来るだけがんばります。
Tôi sẽ cố gắng hết sức.
飲み過ぎることは出来るが、ほどほどに飲むことは出来ない。
Có thể uống quá chén nhưng không thể uống vừa phải.
「一週間で出来ますか」「出来ると思います」
"Bạn có thể làm trong một tuần không?" "Tôi nghĩ là có thể."
したいことが出来なければ出来ることをしなさい。
Nếu không làm được điều mình muốn, hãy làm những gì mình có thể.